
Nhật Bản

Nhật Bản
Nhật Bản Resultados mais recentes
TTG
25/03/25
06:35
Nhật Bản
Ả Rập Xê-út


0
0
TTG
20/03/25
06:35
Nhật Bản
Bahrain


2
0
TTG
19/11/24
07:00
Trung Quốc
Nhật Bản


1
3
TTG
15/11/24
07:00
Indonesia
Nhật Bản


0
4
TTG
15/10/24
06:35
Nhật Bản
Úc


1
1
TTG
10/10/24
14:00
Ả Rập Xê-út
Nhật Bản


0
2
TTG
10/09/24
12:00
Bahrain
Nhật Bản


0
5
TTG
05/09/24
06:35
Nhật Bản
Trung Quốc


7
0
TTG
11/06/24
06:14
Nhật Bản
Syria


5
0
TTG
06/06/24
08:10
Myanmar
Nhật Bản


0
5
Nhật Bản Lịch thi đấu
05/06/25
13:00
Úc
Nhật Bản


10/06/25
13:00
Nhật Bản
Indonesia


Nhật Bản Bàn
# | Hình thức AFC Qualification, Round 2, Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 24:0 | 24 | 18 | |
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11:7 | 4 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9:12 | -3 | 7 | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3:28 | -25 | 1 |
- Main round
- Next group phase
# | Hình thức AFC Qualification, Round 3, Group C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 24:2 | 22 | 20 |
|
![]() |
|
2 | 8 | 3 | 4 | 1 | 13:6 | 7 | 13 |
|
![]() |
|
3 | 8 | 2 | 4 | 2 | 4:6 | -2 | 10 |
|
![]() |
|
4 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8:14 | -6 | 9 |
|
![]() |
|
5 | 8 | 1 | 3 | 4 | 5:13 | -8 | 6 |
|
![]() |
|
6 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6:19 | -13 | 6 |
|
![]() |
- Qualified
- Next group phase
Nhật Bản Biệt đội
Tiền vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3
Endo W.
|
![]() |
32 | 178 | - | 1 | - | - | - | - |
18
Minamino T.
|
![]() |
30 | 174 | - | 4 | - | - | - | - |
42
Doan R.
|
![]() |
26 | 172 | - | 3 | - | - | - | - |